Trang chủ2806 • TYO
add
Yutaka Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.382,00 ¥
Phạm vi một năm
1.770,00 ¥ - 2.382,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,04 T JPY
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
32,26
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 201,00 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | 59,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 56,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,50 Tr | 24,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | -43,11% |
Tổng tài sản | 25,14 T | 0,47% |
Tổng nợ | 2,79 T | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | 59,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
296