Trang chủ2801 • TPE
add
Ngân hàng Chương Hóa
Giá đóng cửa hôm trước
20,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,20 NT$ - 20,35 NT$
Phạm vi một năm
15,52 NT$ - 20,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
238,26 T TWD
Số lượng trung bình
17,08 Tr
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,12 T | 15,19% |
Chi phí hoạt động | 5,23 T | 4,14% |
Thu nhập ròng | 4,99 T | 38,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,92 | 20,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,07 T | 24,31% |
Tổng tài sản | 3,31 NT | 6,72% |
Tổng nợ | 3,11 NT | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 T | 38,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,22 T | 61,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,59 Tr | -72,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,40 T | 18,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,05 T | 137,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Chang Hwa Bank is a Taiwan-based financial institution that offers both retail and commercial banking services to private and corporate customers.
Today, the Bank has seven overseas branches and representatives offices and 175 domestic branches, 4 Sub-branches and 5 securities broker. Wikipedia
Ngày thành lập
5 thg 6, 1905
Trang web
Nhân viên
6.693