Trang chủ2796 • TYO
add
Pharmarise Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
480,00 ¥ - 484,00 ¥
Phạm vi một năm
456,00 ¥ - 659,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T JPY
Số lượng trung bình
13,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,04 T | 16,82% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | 13,58% |
Thu nhập ròng | -159,00 Tr | -65,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -41,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,50 Tr | -37,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -152,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -56,56% |
Tổng tài sản | 31,10 T | 17,70% |
Tổng nợ | 24,11 T | 30,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,00 Tr | -65,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 6, 1984
Trang web
Nhân viên
1.848