Trang chủ2791 • TYO
add
Daikokutenbussan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 ¥ - 7.600,00 ¥
Phạm vi một năm
6.180,00 ¥ - 12.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,91 T JPY
Số lượng trung bình
61,96 N
Tỷ số P/E
15,19
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,91 T | 6,67% |
Chi phí hoạt động | 14,53 T | 11,53% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | 3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,41 T | 1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 T | -24,33% |
Tổng tài sản | 106,47 T | 9,92% |
Tổng nợ | 46,57 T | 7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | 3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.814