Trang chủ2790 • TYO
add
Nafco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.712,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.714,00 ¥ - 1.730,00 ¥
Phạm vi một năm
1.555,00 ¥ - 3.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,35 T JPY
Số lượng trung bình
38,43 N
Tỷ số P/E
65,72
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,19 T | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 15,04 T | -0,64% |
Thu nhập ròng | 782,00 Tr | -25,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -19,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 T | -12,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,95 T | -24,61% |
Tổng tài sản | 235,48 T | -2,49% |
Tổng nợ | 76,54 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 782,00 Tr | -25,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.324