Trang chủ278650 • KOSDAQ
add
HLB BioStep Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.542,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.545,00 ₩ - 1.580,00 ₩
Phạm vi một năm
1.458,00 ₩ - 3.265,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,90 T KRW
Số lượng trung bình
132,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,58 T | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 12,19 T | 19,89% |
Thu nhập ròng | -1,63 T | 23,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,01 | 34,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 T | 1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,23 T | -28,02% |
Tổng tài sản | 158,65 T | -6,76% |
Tổng nợ | 42,89 T | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 T | 23,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 T | 51,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | 75,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,56 T | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,62 T | 49,92% |
Dòng tiền tự do | -3,54 T | 63,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
150