Trang chủ278650 • KOSDAQ
add
HLB BioStep Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.583,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.521,00 ₩ - 1.583,00 ₩
Phạm vi một năm
1.206,00 ₩ - 2.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,03 T KRW
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,97 T | 29,33% |
Chi phí hoạt động | 18,40 T | 9,80% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 310,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 262,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | 221,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,04 T | -50,45% |
Tổng tài sản | 156,41 T | -7,91% |
Tổng nợ | 44,24 T | -10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 310,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,34 T | -63,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 627,45 Tr | -95,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,59 Tr | 37,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 T | -212,59% |
Dòng tiền tự do | -9,28 T | -158,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
150