Trang chủ2784 • TYO
add
Alfresa Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1.931,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.924,50 ¥ - 1.941,50 ¥
Phạm vi một năm
1.897,00 ¥ - 2.473,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
368,54 T JPY
Số lượng trung bình
572,75 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,73 T | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 44,28 T | 1,65% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | -80,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -81,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,66 T | -10,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,08 T | -17,16% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | -0,53% |
Tổng nợ | 957,64 T | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | -80,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
12.517