Trang chủ278470 • KRX
add
APR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
238.500,00 ₩ - 251.000,00 ₩
Phạm vi một năm
41.550,00 ₩ - 279.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 NT KRW
Số lượng trung bình
690,52 N
Tỷ số P/E
39,57
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 385,94 T | 121,66% |
Chi phí hoạt động | 199,80 T | 93,18% |
Thu nhập ròng | 74,63 T | 366,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,34 | 110,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,72 T | 215,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,99 T | 10,87% |
Tổng tài sản | 617,13 T | 27,54% |
Tổng nợ | 268,42 T | 32,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,63 T | 366,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,86 T | 229,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,80 T | 284,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,37 T | -167,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,35 T | 82,91% |
Dòng tiền tự do | 47,74 T | 225,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
353