Trang chủ278280 • KOSDAQ
add
Chunbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.100,00 ₩ - 57.800,00 ₩
Phạm vi một năm
30.050,00 ₩ - 80.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
572,00 T KRW
Số lượng trung bình
94,28 N
Tỷ số P/E
36,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,63 T | -18,43% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 5,36% |
Thu nhập ròng | -2,92 T | 37,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,53 | 23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 T | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,43 T | -57,87% |
Tổng tài sản | 833,02 T | -11,75% |
Tổng nợ | 426,93 T | -34,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 T | 37,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,08 T | -49,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 T | 93,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,07 T | -182,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 T | 83,25% |
Dòng tiền tự do | -3,10 T | 87,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
128