Trang chủ2780 • TYO
add
Komehyo
Giá đóng cửa hôm trước
2.756,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.765,00 ¥ - 2.840,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 4.885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,74 T JPY
Số lượng trung bình
115,27 N
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,37 T | 35,03% |
Chi phí hoạt động | 7,38 T | 25,03% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | 18,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -12,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,81 T | 67,47% |
Tổng tài sản | 91,38 T | 39,19% |
Tổng nợ | 59,83 T | 56,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | 18,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1979
Trang web
Nhân viên
1.610