Trang chủ277880 • KOSDAQ
add
TSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.370,00 ₩ - 5.450,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,52 T KRW
Số lượng trung bình
135,59 N
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,57 T | 75,10% |
Chi phí hoạt động | 4,35 T | 41,39% |
Thu nhập ròng | 2,99 T | 20,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -31,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | -6,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,51 T | 83,89% |
Tổng tài sản | 328,79 T | -11,88% |
Tổng nợ | 202,94 T | -21,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 T | 20,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 T | 104,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | -124,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -166,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 T | 75,26% |
Dòng tiền tự do | -6,78 T | 76,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
267