Trang chủ277880 • KOSDAQ
add
TSI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.130,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,13 T KRW
Số lượng trung bình
63,44 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,70 T | -27,68% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | 22,55% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | -115,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -121,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | -60,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | -47,85% |
Tổng tài sản | 348,39 T | -2,16% |
Tổng nợ | 225,02 T | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | -115,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,07 T | -34,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 T | -165,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 T | -0,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,80 T | -198,16% |
Dòng tiền tự do | 2,48 T | 214,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
251