Trang chủ2776 • TYO
add
Shinto Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
143,00 ¥ - 146,00 ¥
Phạm vi một năm
66,00 ¥ - 224,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T JPY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | 356,99% |
Chi phí hoạt động | 207,00 Tr | 107,00% |
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 75,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | 94,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,75 Tr | 45,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,00 Tr | 84,89% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 286,61% |
Tổng nợ | 4,41 T | 853,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | 75,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1984
Trang web
Nhân viên
45