Trang chủ277410 • KOSDAQ
add
Insan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.219,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.205,00 ₩ - 1.226,00 ₩
Phạm vi một năm
1.132,00 ₩ - 1.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,40 T KRW
Số lượng trung bình
78,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 T | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | -2,32% |
Thu nhập ròng | -503,40 Tr | -774,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,90 | -721,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 102,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 T | -67,26% |
Tổng tài sản | 105,65 T | 2,19% |
Tổng nợ | 41,57 T | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -503,40 Tr | -774,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 516,30 Tr | 197,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 T | 110,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 T | -75,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 T | 230,23% |
Dòng tiền tự do | -1,97 T | 70,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
198