Trang chủ277070 • KOSDAQ
add
Lindeman Asia Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.750,00 ₩ - 4.850,00 ₩
Phạm vi một năm
3.180,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,06 T KRW
Số lượng trung bình
20,84 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -5,60% |
Chi phí hoạt động | -270,00 | -140,30% |
Thu nhập ròng | 481,79 Tr | 14,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,12 | 20,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,21 T | 35,46% |
Tổng tài sản | 67,11 T | 0,43% |
Tổng nợ | 7,36 T | -26,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,79 Tr | 14,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 992,43 Tr | 124,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 232,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 Tr | -5.312,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 776,59 Tr | 119,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
12