Trang chủ277070 • KOSDAQ
add
Lindeman Asia Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.385,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.225,00 ₩ - 4.425,00 ₩
Phạm vi một năm
3.180,00 ₩ - 8.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,53 T KRW
Số lượng trung bình
843,90 N
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 930,00 | 100,00% |
Thu nhập ròng | 422,54 Tr | -16,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,22 | -14,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,92 T | 37,65% |
Tổng tài sản | 66,82 T | 2,62% |
Tổng nợ | 9,98 T | 7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,54 Tr | -16,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,01 T | -168,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,31 Tr | 99,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 T | -180,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
12