Trang chủ276730 • KOSDAQ
add
HanWool & Jeju Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.895,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.850,00 ₩ - 1.905,00 ₩
Phạm vi một năm
1.700,00 ₩ - 3.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,36 T KRW
Số lượng trung bình
67,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | -36,13% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -32,64% |
Thu nhập ròng | -422,74 Tr | 77,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,81 | 65,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 T | -12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,98 T | 161,41% |
Tổng tài sản | 48,66 T | 12,34% |
Tổng nợ | 39,20 T | 45,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -422,74 Tr | 77,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 548,63 Tr | 127,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,66 T | -2.021,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,63 T | 1.261,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 T | 495,08% |
Dòng tiền tự do | -3,84 T | -92,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
59