Trang chủ276730 • KOSDAQ
add
HanWool & Jeju Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ₩ - 2.750,00 ₩
Phạm vi một năm
1.000,00 ₩ - 9.725,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,49 T KRW
Số lượng trung bình
89,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | -32,37% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | -42,56% |
Thu nhập ròng | -968,60 Tr | 4,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,48 | -40,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -510,47 Tr | 24,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,54 T | 118,62% |
Tổng tài sản | 40,83 T | -19,71% |
Tổng nợ | 33,50 T | 15,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -968,60 Tr | 4,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,69 T | -460,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 T | -199,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,73 T | 4.124,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,72 T | 821,49% |
Dòng tiền tự do | 3,52 T | 78,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
59