Trang chủ276730 • KOSDAQ
add
HanWool & Jeju Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.835,00 ₩ - 1.883,00 ₩
Phạm vi một năm
1.700,00 ₩ - 3.305,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,88 T KRW
Số lượng trung bình
133,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -24,74% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | -6,32% |
Thu nhập ròng | -2,20 T | -206,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,18 | -307,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -854,27 Tr | -386,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,14 T | 381,09% |
Tổng tài sản | 49,80 T | 20,64% |
Tổng nợ | 38,35 T | 49,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 T | -206,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 T | -33,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,62 T | -266,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 T | 1.021,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,19 T | -81,10% |
Dòng tiền tự do | 1,65 T | 322,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
59