Trang chủ2763 • TYO
add
FTGroup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ¥ - 1.273,00 ¥
Phạm vi một năm
942,00 ¥ - 1.323,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,38 T JPY
Số lượng trung bình
32,26 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | -8,69% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -2,88% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -4,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | 5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,12 T | -18,25% |
Tổng tài sản | 38,92 T | 18,49% |
Tổng nợ | 8,70 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -4,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | -36,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 T | -889,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 T | -54,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 T | -368,06% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | -48,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
119