Trang chủ2763 • TYO
add
FTGroup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.103,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.094,00 ¥ - 1.108,00 ¥
Phạm vi một năm
938,00 ¥ - 1.323,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,41 T JPY
Số lượng trung bình
47,89 N
Tỷ số P/E
5,00
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | -9,10% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | -11,41% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -13,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | -4,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 T | -21,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 T | -0,55% |
Tổng tài sản | 40,59 T | 22,70% |
Tổng nợ | 10,75 T | 14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -13,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 T | 15,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 T | -398,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,00 Tr | 77,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,00 Tr | -85,55% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | -20,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
347