Trang chủ276040 • KOSDAQ
add
Skonec Entertainment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.682,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.611,00 ₩ - 1.691,00 ₩
Phạm vi một năm
1.600,00 ₩ - 5.037,80 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,58 T KRW
Số lượng trung bình
160,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 946,78 Tr | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 3,41 T | 9,52% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | -14,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -233,84 | -9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 T | -13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 T | -60,11% |
Tổng tài sản | 20,21 T | -8,40% |
Tổng nợ | 5,89 T | 165,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | -14,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,42 Tr | 102,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 252,55 Tr | -94,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,87 T | 1.828,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 T | -16,72% |
Dòng tiền tự do | -4,18 T | -736,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
76