Trang chủ275630 • KOSDAQ
add
Ssr Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.925,00 ₩ - 2.990,00 ₩
Phạm vi một năm
2.820,00 ₩ - 3.805,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
17,81 T KRW
Số lượng trung bình
11,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | -19,07% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 0,57% |
Thu nhập ròng | -194,79 Tr | -186,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,01 | -206,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,41 Tr | -233,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,76 T | -10,25% |
Tổng tài sản | 29,62 T | -4,55% |
Tổng nợ | 3,72 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,79 Tr | -186,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,23 Tr | 697,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 68,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,30 Tr | -3.899,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -935,37 Tr | 71,22% |
Dòng tiền tự do | 106,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
89