Trang chủ2751 • TYO
add
Tenpos Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.445,00 ¥ - 3.495,00 ¥
Phạm vi một năm
2.850,00 ¥ - 3.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,67 T JPY
Số lượng trung bình
11,01 N
Tỷ số P/E
19,41
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,59 T | 31,50% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 42,11% |
Thu nhập ròng | 440,00 Tr | -4,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -27,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,50 Tr | 14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,11 T | -3,93% |
Tổng tài sản | 25,53 T | 8,37% |
Tổng nợ | 9,35 T | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 440,00 Tr | -4,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
838