Trang chủ2750 • TYO
add
S.Ishimitsu & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
883,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ¥ - 882,00 ¥
Phạm vi một năm
770,00 ¥ - 1.181,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 T JPY
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,95 T | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 10,38% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -49,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -53,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,00 Tr | -30,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | -0,10% |
Tổng tài sản | 39,66 T | 3,50% |
Tổng nợ | 25,96 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -49,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
482