Trang chủ2749 • TYO
add
JP-Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
553,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
545,00 ¥ - 552,00 ¥
Phạm vi một năm
481,00 ¥ - 772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,14 T JPY
Số lượng trung bình
271,18 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,95 T | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 791,20 Tr | 12,55% |
Thu nhập ròng | 990,21 Tr | 41,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,74 T | -0,96% |
Tổng tài sản | 37,62 T | 1,99% |
Tổng nợ | 18,11 T | -12,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 990,21 Tr | 41,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -850,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 607,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.023