Trang chủ2749 • TYO
add
JP-Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
632,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
615,00 ¥ - 634,00 ¥
Phạm vi một năm
515,00 ¥ - 772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,55 T JPY
Số lượng trung bình
403,37 N
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 T | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 696,85 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | 926,18 Tr | -12,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -19,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | -1,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,58 T | 0,58% |
Tổng tài sản | 34,60 T | -1,63% |
Tổng nợ | 15,18 T | -18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 926,18 Tr | -12,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
4.157