Trang chủ2743 • TYO
add
Pixel Companyz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
136,00 ¥ - 149,00 ¥
Phạm vi một năm
54,00 ¥ - 245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 T JPY
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,00 Tr | 81,67% |
Chi phí hoạt động | 259,00 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | -166,00 Tr | 87,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,15 | 93,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -247,50 Tr | -11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,00 Tr | -93,47% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 20,44% |
Tổng nợ | 1,93 T | 131,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -139,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -100,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.653,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,00 Tr | 87,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1986
Trang web
Nhân viên
98