Trang chủ2742 • TYO
add
HALOWS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4.265,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.220,00 ¥ - 4.360,00 ¥
Phạm vi một năm
3.605,00 ¥ - 4.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,56 T JPY
Số lượng trung bình
26,05 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,36 T | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 15,81 T | 40,70% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | -9,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -22,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 T | 12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 T | -23,64% |
Tổng tài sản | 112,87 T | 8,23% |
Tổng nợ | 42,44 T | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | -9,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.305