Trang chủ274090 • KOSDAQ
add
Kencoa Aerospace Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.920,00 ₩ - 13.250,00 ₩
Phạm vi một năm
7.860,00 ₩ - 17.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,97 T KRW
Số lượng trung bình
193,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,88 T | -17,45% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 10,54% |
Thu nhập ròng | -380,70 Tr | 80,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 | 75,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 820,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -350,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,29 T | 427,23% |
Tổng tài sản | 255,92 T | 62,27% |
Tổng nợ | 71,78 T | -26,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -380,70 Tr | 80,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -670,46 Tr | -584,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,96 T | 234,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 T | -169,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | 5.597,61% |
Dòng tiền tự do | -8,96 T | -115,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
310