Trang chủ2737 • TYO
add
Tomen Devices Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.240,00 ¥ - 5.330,00 ¥
Phạm vi một năm
4.515,00 ¥ - 8.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,05 T JPY
Số lượng trung bình
39,28 N
Tỷ số P/E
5,95
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,21 T | 19,70% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 24,30% |
Thu nhập ròng | 730,00 Tr | -7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | 82,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,22 T | 10,09% |
Tổng tài sản | 160,56 T | 38,27% |
Tổng nợ | 110,66 T | 51,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 730,00 Tr | -7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
187