Trang chủ273640 • KOSDAQ
add
YM Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.600,00 ₩ - 8.950,00 ₩
Phạm vi một năm
8.360,00 ₩ - 14.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,83 T KRW
Số lượng trung bình
10,27 N
Tỷ số P/E
19,29
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 14,53% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 42,89% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | -31,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | -39,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,55 T | -21,02% |
Tổng tài sản | 60,30 T | -1,21% |
Tổng nợ | 4,07 T | 27,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | -31,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,63 Tr | -63,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 T | 4.035,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | 26,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 875,79 Tr | 555,46% |
Dòng tiền tự do | -2,29 T | 22,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
111