Trang chủ2734 • TYO
add
Sala Corp
Giá đóng cửa hôm trước
899,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
902,00 ¥ - 921,00 ¥
Phạm vi một năm
714,00 ¥ - 921,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,49 T JPY
Số lượng trung bình
107,30 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,99 T | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 13,47 T | 9,19% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 22,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 10,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 T | 11,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,68 T | 13,24% |
Tổng tài sản | 207,66 T | 7,56% |
Tổng nợ | 120,92 T | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 22,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,47 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | — |
Dòng tiền tự do | -10,55 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
3.963