Trang chủ273060 • KOSDAQ
add
Wise birds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
973,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
950,00 ₩ - 1.008,00 ₩
Phạm vi một năm
701,00 ₩ - 1.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,00 T KRW
Số lượng trung bình
287,61 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,44 T | 25,21% |
Chi phí hoạt động | 8,32 T | 18,33% |
Thu nhập ròng | 388,78 Tr | 223,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | 198,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,16 T | -4,46% |
Tổng tài sản | 183,72 T | 7,84% |
Tổng nợ | 137,80 T | 8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,78 Tr | 223,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 T | 3,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -121,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,38 T | 142,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | 119,73% |
Dòng tiền tự do | 4,30 T | 113,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
130