Trang chủ273060 • KOSDAQ
add
Wise birds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.118,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ₩ - 1.149,00 ₩
Phạm vi một năm
701,00 ₩ - 1.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,97 T KRW
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 T | 43,24% |
Chi phí hoạt động | 9,21 T | 15,16% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | 4,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,54 | 32,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 T | 421,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,17 T | -45,05% |
Tổng tài sản | 173,27 T | -5,23% |
Tổng nợ | 127,75 T | -8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | 4,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 T | 30,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,83 Tr | -102,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 T | -9.455,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,48 T | -48,00% |
Dòng tiền tự do | 7,87 T | -26,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
151