Trang chủ272550 • KRX
add
Samyang Packaging Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.050,00 ₩ - 15.430,00 ₩
Phạm vi một năm
12.500,00 ₩ - 17.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,72 T KRW
Số lượng trung bình
77,24 N
Tỷ số P/E
15,75
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,11 T | -4,36% |
Chi phí hoạt động | 14,57 T | 10,00% |
Thu nhập ròng | 13,59 T | -9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | -5,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,26 T | -17,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,02 T | 12,81% |
Tổng tài sản | 658,59 T | -0,66% |
Tổng nợ | 277,27 T | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,59 T | -9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,84 T | 48,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,97 T | 655,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,08 T | 43,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,73 T | 1.522,05% |
Dòng tiền tự do | -11,93 T | 20,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
524