Trang chủ272290 • KOSDAQ
add
INNOX Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.150,00 ₩ - 23.250,00 ₩
Phạm vi một năm
18.200,00 ₩ - 41.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
457,14 T KRW
Số lượng trung bình
62,85 N
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,12 T | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 17,79 T | 15,39% |
Thu nhập ròng | 20,21 T | 35,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,87 | 22,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,35 T | 49,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,59 T | -11,67% |
Tổng tài sản | 848,89 T | 30,58% |
Tổng nợ | 367,45 T | 57,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,21 T | 35,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 T | 84,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,55 T | -33,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,32 Tr | -100,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,92 T | -360,18% |
Dòng tiền tự do | -42,23 T | -13,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
683