Trang chủ272210 • KRX
add
Hanwha Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.400,00 ₩ - 44.800,00 ₩
Phạm vi một năm
16.530,00 ₩ - 48.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 NT KRW
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
18,80
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,10 T | 26,82% |
Chi phí hoạt động | 53,30 T | 31,03% |
Thu nhập ròng | 37,83 T | -26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | -42,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,54 T | 28,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,20 T | -29,65% |
Tổng tài sản | 7,21 NT | 52,45% |
Tổng nợ | 3,80 NT | 48,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,83 T | -26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,78 T | 84,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,32 T | -280,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,00 T | 117,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,53 T | 286,75% |
Dòng tiền tự do | -82,45 T | 43,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
4.383