Trang chủ2721 • TYO
add
J-Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
195,00 ¥ - 200,00 ¥
Phạm vi một năm
129,00 ¥ - 329,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T JPY
Số lượng trung bình
60,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,00 Tr | -28,81% |
Chi phí hoạt động | 82,00 Tr | -21,90% |
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | -1,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,52 | -42,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,75 Tr | -19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,00 Tr | 130,43% |
Tổng tài sản | 248,00 Tr | -25,08% |
Tổng nợ | 281,00 Tr | 462,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -42,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -214,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | -1,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
10