Trang chủ271A • TYO
add
Accelia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 1.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T JPY
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
15.625,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 297,00 Tr | 12,50% |
Chi phí hoạt động | 83,50 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -155,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,87 | -127,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,00 Tr | -80,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,00 Tr | 3,08% |
Tổng tài sản | 765,00 Tr | 10,87% |
Tổng nợ | 353,00 Tr | 35,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | -155,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | 28,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 Tr | 56,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 107,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | 84,27% |
Dòng tiền tự do | -10,75 Tr | 33,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
38