Trang chủ271980 • KRX
add
Jeil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.510,00 ₩ - 16.330,00 ₩
Phạm vi một năm
10.120,00 ₩ - 17.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,98 T KRW
Số lượng trung bình
30,78 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 161,36 T | -15,07% |
Chi phí hoạt động | 49,92 T | 6,17% |
Thu nhập ròng | 10,28 T | 566,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 757,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 T | 4.583,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,52 T | 90,33% |
Tổng tài sản | 860,96 T | -2,37% |
Tổng nợ | 258,07 T | -16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,28 T | 566,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,23 T | 929,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,65 T | -2.174,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 T | -298,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 T | -30,41% |
Dòng tiền tự do | 12,62 T | 181,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1959
Trang web
Nhân viên
943