Trang chủ271980 • KRX
add
Jeil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.500,00 ₩ - 14.920,00 ₩
Phạm vi một năm
10.120,00 ₩ - 17.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
213,37 T KRW
Số lượng trung bình
120,05 N
Tỷ số P/E
40,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,63 T | -20,53% |
Chi phí hoạt động | 48,64 T | -19,57% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 105,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 105,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,69 T | 163,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,44 T | 55,76% |
Tổng tài sản | 846,05 T | -3,98% |
Tổng nợ | 258,72 T | -15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 105,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,51 T | -837,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -856,28 Tr | 62,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,99 T | 339,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 T | 462,38% |
Dòng tiền tự do | -12,79 T | 61,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1959
Trang web
Nhân viên
947