Trang chủ271940 • KRX
add
Iljin HySolus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.760,00 ₩ - 13.320,00 ₩
Phạm vi một năm
12.090,00 ₩ - 28.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
466,99 T KRW
Số lượng trung bình
59,35 N
Tỷ số P/E
257,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,97 T | 40,11% |
Chi phí hoạt động | 6,26 T | 27,21% |
Thu nhập ròng | 609,54 Tr | 184,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 160,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 T | 20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 161,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,73 T | -0,68% |
Tổng tài sản | 344,28 T | 1,75% |
Tổng nợ | 26,81 T | 19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,54 Tr | 184,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 T | 397,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,59 T | -5.936,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,04 Tr | -9,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 T | -208,75% |
Dòng tiền tự do | 3,75 T | 781,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
212