Trang chủ271560 • KRX
add
Orion Corp
Giá đóng cửa hôm trước
104.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
103.400,00 ₩ - 104.800,00 ₩
Phạm vi một năm
97.000,00 ₩ - 127.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 NT KRW
Số lượng trung bình
223,20 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 828,92 T | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 164,46 T | -0,14% |
Thu nhập ròng | 102,66 T | 2,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | -3,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,60 N | 2,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,49 T | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 NT | 36,52% |
Tổng tài sản | 4,36 NT | 14,95% |
Tổng nợ | 630,78 T | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,66 T | 2,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,19 T | 37,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,73 T | 36,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 T | 33,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,86 T | 105,52% |
Dòng tiền tự do | 108,99 T | 14,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.464