Trang chủ270870 • KOSDAQ
add
NewTree Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.140,00 ₩ - 5.300,00 ₩
Phạm vi một năm
4.510,00 ₩ - 8.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,67 T KRW
Số lượng trung bình
74,70 N
Tỷ số P/E
192,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,45 T | -4,79% |
Chi phí hoạt động | 17,87 T | -16,83% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 129,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 131,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 960,63 Tr | 112,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,19 T | 44,50% |
Tổng tài sản | 140,72 T | 0,29% |
Tổng nợ | 31,56 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 129,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | 137,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,46 T | 170,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 T | 1.951,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,86 T | 352,64% |
Dòng tiền tự do | 4,65 T | 145,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web