Trang chủ270870 • KOSDAQ
add
NewTree Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.310,00 ₩
Phạm vi một năm
4.880,00 ₩ - 9.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,49 T KRW
Số lượng trung bình
13,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,54 T | -29,43% |
Chi phí hoạt động | 18,32 T | -12,17% |
Thu nhập ròng | 126,22 Tr | -98,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -97,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 739,20 Tr | -92,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,23 T | -5,51% |
Tổng tài sản | 133,78 T | -11,06% |
Tổng nợ | 26,27 T | -30,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,22 Tr | -98,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 493,32 Tr | -39,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,36 Tr | 125,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,38 Tr | 14,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 853,19 Tr | 164,21% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | -71,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
80