Trang chủ270660 • KOSDAQ
add
EveryBot Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.490,00 ₩ - 20.050,00 ₩
Phạm vi một năm
11.830,00 ₩ - 24.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
245,94 T KRW
Số lượng trung bình
158,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,73 T | 20,70% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | 15,92% |
Thu nhập ròng | -104,76 Tr | -162,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | -151,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,61 Tr | -67,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,17 T | -15,13% |
Tổng tài sản | 117,44 T | 0,10% |
Tổng nợ | 54,10 T | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,76 Tr | -162,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 278,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 T | -223,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,30 Tr | 1.727,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -823,72 Tr | 55,71% |
Dòng tiền tự do | 571,21 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
84