Trang chủ270520 • KOSDAQ
add
APTN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
404,00 ₩ - 421,00 ₩
Phạm vi một năm
395,00 ₩ - 2.085,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,98 T KRW
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 15,59% |
Thu nhập ròng | -4,27 T | -59,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,54 | -35,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 T | 23,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,30 T | -13,09% |
Tổng tài sản | 232,29 T | 98,88% |
Tổng nợ | 129,71 T | 375,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 T | -59,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 T | -160,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,86 T | -117,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,73 Tr | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,81 T | -479,62% |
Dòng tiền tự do | -25,48 T | -1.016,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
54