Trang chủ2704 • TPE
add
Ambassador Hotel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,60 NT$ - 53,30 NT$
Phạm vi một năm
44,50 NT$ - 84,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 T TWD
Số lượng trung bình
79,20 N
Tỷ số P/E
17,84
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,64 Tr | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 101,72 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | -333,41 Tr | -490,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,76 | -461,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 661,00 N | -70,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,50 T | 57,70% |
Tổng tài sản | 37,05 T | 48,75% |
Tổng nợ | 6,52 T | 20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,41 Tr | -490,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,87 Tr | -98,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,69 Tr | 143,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,44 Tr | -71,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,13 Tr | -94,73% |
Dòng tiền tự do | -436,40 Tr | -120,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.600