Trang chủ2700 • TYO
add
KITOKU SHINRYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
5.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.570,00 ¥ - 5.640,00 ¥
Phạm vi một năm
5.040,00 ¥ - 6.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T JPY
Số lượng trung bình
1,87 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,85 T | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 11,76% |
Thu nhập ròng | 404,00 Tr | 56,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | 52,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 741,25 Tr | 23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | -19,86% |
Tổng tài sản | 26,02 T | -12,77% |
Tổng nợ | 11,28 T | -32,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,00 Tr | 56,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
383