Trang chủ2700 • TYO
add
KITOKU SHINRYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
7.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.300,00 ¥ - 7.480,00 ¥
Phạm vi một năm
5.070,00 ¥ - 7.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 T JPY
Số lượng trung bình
5,16 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,95 T | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 14,03% |
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | 103,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 96,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 838,50 Tr | 136,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 43,19% |
Tổng tài sản | 40,17 T | 25,11% |
Tổng nợ | 24,61 T | 31,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | 103,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1882
Trang web
Nhân viên
374