Trang chủ2698 • HKG
add
Softcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,48 $
Mức chênh lệch một ngày
28,46 $ - 28,96 $
Phạm vi một năm
28,42 $ - 36,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,35 T HKD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 454,39 Tr | 10,46% |
Chi phí hoạt động | 44,67 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | 95,11 Tr | 47,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,93 | 33,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,22 Tr | 20,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,11 Tr | 2,21% |
Tổng tài sản | 254,07 Tr | 3,83% |
Tổng nợ | 114,18 Tr | -28,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 105,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,11 Tr | 47,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,53 Tr | 14,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 Tr | 47,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,98 Tr | -36,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 673,00 N | -92,28% |
Dòng tiền tự do | 116,00 Tr | 58,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2.567