Trang chủ2696 • HKG
add
Shanghai Henlius Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
66,95 $
Mức chênh lệch một ngày
66,80 $ - 68,00 $
Phạm vi một năm
15,20 $ - 92,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,44 T HKD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
40,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 880,84 Tr | 14,20% |
Thu nhập ròng | 195,06 Tr | 0,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,84 | -1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,75 Tr | 6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,50 Tr | 46,13% |
Tổng tài sản | 11,55 T | 15,73% |
Tổng nợ | 8,14 T | 10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,06 Tr | 0,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 385,44 Tr | 206,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,83 Tr | 6,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,96 Tr | 56,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,56 Tr | 116,09% |
Dòng tiền tự do | -79,80 Tr | -354,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.537