Trang chủ2694 • TYO
add
Yakiniku Sakai Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,00 ¥ - 71,00 ¥
Phạm vi một năm
66,00 ¥ - 79,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,03 T JPY
Số lượng trung bình
497,21 N
Tỷ số P/E
43,80
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 T | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 5,25% |
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | 54,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 52,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 334,75 Tr | -7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 T | 51,40% |
Tổng tài sản | 17,70 T | 9,51% |
Tổng nợ | 10,01 T | 14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | 54,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1959
Trang web
Nhân viên
633