Trang chủ2693 • TYO
add
YKT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
238,00 ¥ - 243,00 ¥
Phạm vi một năm
181,00 ¥ - 314,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T JPY
Số lượng trung bình
84,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 39,16% |
Chi phí hoạt động | 508,00 Tr | -5,05% |
Thu nhập ròng | -127,00 Tr | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,18 | 29,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,25 Tr | -12,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | -25,43% |
Tổng tài sản | 11,79 T | -16,72% |
Tổng nợ | 3,93 T | -36,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,00 Tr | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
128