Trang chủ2689 • TYO
add
OLBA Healthcare Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.154,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.126,00 ¥ - 2.152,00 ¥
Phạm vi một năm
1.619,00 ¥ - 2.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T JPY
Số lượng trung bình
5,01 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,58 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 4,99% |
Thu nhập ròng | 479,93 Tr | 50,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,97 Tr | 7,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | -9,52% |
Tổng tài sản | 46,78 T | 7,66% |
Tổng nợ | 35,28 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,93 Tr | 50,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.354