Trang chủ2687 • TYO
add
CVS Bay Area Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
534,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
532,00 ¥ - 536,00 ¥
Phạm vi một năm
473,00 ¥ - 748,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T JPY
Số lượng trung bình
10,92 N
Tỷ số P/E
2,35
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 768,00 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | -32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,94 | -33,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | -88,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 434,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -5,46% |
Tổng tài sản | 11,26 T | 9,57% |
Tổng nợ | 6,89 T | -0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,00 Tr | -32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1981
Trang web
Nhân viên
202