Trang chủ2686 • TYO
add
Gfoot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
282,00 ¥ - 283,00 ¥
Phạm vi một năm
256,00 ¥ - 324,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,01 T JPY
Số lượng trung bình
33,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,65 T | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 6,84 T | -5,68% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -105,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -105,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,00 Tr | -78,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 110,61% |
Tổng tài sản | 32,89 T | -1,01% |
Tổng nợ | 32,00 T | -15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -105,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1931
Trang web
Nhân viên
762