Trang chủ268280 • KRX
add
Miwon Specialty Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
133.700,00 ₩ - 138.800,00 ₩
Phạm vi một năm
129.700,00 ₩ - 170.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
686,50 T KRW
Số lượng trung bình
696,00
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,81 T | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 10,62 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | 11,90 T | -21,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -24,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,54 T | 9,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,58 T | 7,19% |
Tổng tài sản | 523,61 T | 7,28% |
Tổng nợ | 101,95 T | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,90 T | -21,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,89 T | -16,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,16 T | -165,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,56 T | -12,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,97 T | -201,72% |
Dòng tiền tự do | 2,36 T | -38,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
495