Trang chủ2678 • HKG
add
Texhong International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 $
Mức chênh lệch một ngày
4,48 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 5,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T HKD
Số lượng trung bình
207,80 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 389,89 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | 209,42 Tr | 53,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 56,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,77 Tr | 3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 4,71% |
Tổng tài sản | 21,16 T | -1,91% |
Tổng nợ | 10,87 T | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,42 Tr | 53,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 18,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,45 Tr | -122,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | -0,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,21 Tr | -133,60% |
Dòng tiền tự do | 232,55 Tr | 0,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
26.222